Có 4 kết quả:

无动于中 wú dòng yú zhōng ㄨˊ ㄉㄨㄥˋ ㄩˊ ㄓㄨㄥ无动于衷 wú dòng yú zhōng ㄨˊ ㄉㄨㄥˋ ㄩˊ ㄓㄨㄥ無動於中 wú dòng yú zhōng ㄨˊ ㄉㄨㄥˋ ㄩˊ ㄓㄨㄥ無動於衷 wú dòng yú zhōng ㄨˊ ㄉㄨㄥˋ ㄩˊ ㄓㄨㄥ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 無動於衷|无动于衷[wu2 dong4 yu2 zhong1]

Từ điển Trung-Anh

(1) aloof
(2) indifferent
(3) unconcerned

Từ điển Trung-Anh

variant of 無動於衷|无动于衷[wu2 dong4 yu2 zhong1]

Từ điển Trung-Anh

(1) aloof
(2) indifferent
(3) unconcerned